Diễn biến chính Cheltenham Town vs Wigan Athletic |
||||
6' | 0-1 | Freestone L.(OW) | ||
24' | (21)↑(5)↓ | |||
Sercombe L. | 1-1 | 32' | ||
57' | (2)↑(26)↓ | |||
64' | Humphrys S. | |||
74' | (25)↑(19)↓ | |||
75' | (20)↑(17)↓ | |||
(15)↑(3)↓ | 82' | |||
(10)↑(11)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Cheltenham Town vs Wigan Athletic |
||||
Cheltenham Town | Wigan Athletic | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
380 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
37 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |