Diễn biến chính Chelsea(N) vs Liverpool |
||||
28' | (2)↑(38)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 67' | |||
72' | (42)↑(84)↓ | |||
87' | (76)↑(18)↓ | |||
87' | (53)↑(10)↓ | |||
87' | (21)↑(26)↓ | |||
(10)↑(15)↓ | 90' | |||
(11)↑(23)↓ | 97' | |||
106' | (78)↑(5)↓ | |||
(14)↑(21)↓ | 113' | |||
118' | 0-1 | van Dijk V. |
Số liệu thống kê Chelsea(N) vs Liverpool |
||||
Chelsea(N) | Liverpool | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
587 |
|
Số đường chuyền |
|
689 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
10 |
|
Cứu thua |
|
9 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
3 |
|
Corners (Overtime) |
|
3 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
17 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
194 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |