
Diễn biến chính Charleroi vs Cercle Brugge |
||||
Parfait Guiagon | 1-0 | 12' | ||
35' | 1-1 | Somers T. | ||
63' | (11)↑(19)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 70' | |||
71' | (90)↑(66)↓ | |||
Cheick Keita | 75' | |||
(21)↑(10)↓ | 78' | |||
85' | (20)↑(15)↓ | |||
85' | (7)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Charleroi vs Cercle Brugge |
||||
Charleroi | Cercle Brugge | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
1 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |