
Số liệu thống kê CF Intercity vs UD Marbella |
||||
CF Intercity | UD Marbella | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
86 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |