
Diễn biến chính Cercle Brugge vs Standard Liege |
||||
46' | (40)↑(30)↓ | |||
(20)↑(28)↓ | 62' | |||
Nazinho F. | 1-0 | 64' | ||
75' | (77)↑(9)↓ | |||
75' | (8)↑(7)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 77' | |||
79' | (6)↑(14)↓ | |||
88' | (5)↑(29)↓ | |||
(90)↑(15)↓ | 90' | |||
(6)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | 1-1 | Lazare Amani J. |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Standard Liege |
||||
Cercle Brugge | Standard Liege | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
75 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
26 |
|
Ném biên |
|
37 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
13 |
|
Long pass |
|
20 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |