Diễn biến chính Cercle Brugge vs Sint-Truidense |
||||
Denkey A. | 1-0 | 34' | ||
46' | (13)↑(6)↓ | |||
(7)↑(34)↓ | 46' | |||
(28)↑(6)↓ | 46' | |||
(11)↑(19)↓ | 66' | |||
69' | (23)↑(15)↓ | |||
83' | (9)↑(91)↓ | |||
83' | (60)↑(20)↓ | |||
(2)↑(20)↓ | 83' | |||
(15)↑(8)↓ | 83' | |||
89' | 1-1 | Andres Ferrari |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Sint-Truidense |
||||
Cercle Brugge | Sint-Truidense | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
78 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
31 |
|
Ném biên |
|
25 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
44 |
155 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |