Diễn biến chính Cercle Brugge vs Mechelen |
||||
Minda A. | 1-0 | 21' | ||
37' | (77)↑(38)↓ | |||
41' | 1-1 | Mrabti K. | ||
Felipe Augusto | 2-1 | 44' | ||
45' | 2-2 | Hairemans G. | ||
(17)↑(7)↓ | 61' | |||
(19)↑(20)↓ | 61' | |||
(76)↑(3)↓ | 83' | |||
84' | (35)↑(8)↓ | |||
84' | (11)↑(7)↓ | |||
85' | 2-3 | Bafdili B. | ||
(99)↑(6)↓ | 88' | |||
90' | (6)↑(16)↓ | |||
90' | (5)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê Cercle Brugge vs Mechelen |
||||
Cercle Brugge | Mechelen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
62 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
34 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |