Diễn biến chính Celtic (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
Agnew M. (Assist:Gallacher A.) | 1-0 | 22' | ||
28' | 1-1 | Maika Hamano | ||
32' | 1-2 | Lawrence A. | ||
90' | Beever-Jones A. |
Số liệu thống kê Celtic (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
Celtic (W) | Chelsea FC (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
25% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
75% |
281 |
|
Số đường chuyền |
|
703 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
9 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
21 |
|
Long pass |
|
23 |
38 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
104 |