Số liệu thống kê CD Caspe vs Tamar Ritter |
||||
CD Caspe | Tamar Ritter | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
91 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |