
Diễn biến chính Casa Pia AC vs Gil Vicente |
||||
Kraev A. | 1-0 | 50' | ||
60' | (57)↑(88)↓ | |||
60' | (9)↑(29)↓ | |||
60' | (45)↑(2)↓ | |||
(80)↑(89)↓ | 61' | |||
(88)↑(9)↓ | 62' | |||
(14)↑(52)↓ | 73' | |||
(13)↑(29)↓ | 73' | |||
73' | (7)↑(22)↓ | |||
80' | (18)↑(33)↓ | |||
(24)↑(17)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Gil Vicente |
||||
Casa Pia AC | Gil Vicente | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Ném biên |
|
19 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
16 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
14 |
|
Long pass |
|
17 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |