
Diễn biến chính Casa Pia AC vs Benfica |
||||
14' | 0-1 | Di Maria A. | ||
Cassiano | 1-1 | 32' | ||
Moreira N. | 2-1 | 60' | ||
(9)↑(90)↓ | 65' | |||
69' | (14)↑(61)↓ | |||
69' | (21)↑(17)↓ | |||
(18)↑(72)↓ | 74' | |||
(14)↑(17)↓ | 74' | |||
81' | (7)↑(9)↓ | |||
81' | (8)↑(11)↓ | |||
81' | (16)↑(18)↓ | |||
(80)↑(7)↓ | 87' | |||
(3)↑(6)↓ | 88' | |||
Livolant J. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Casa Pia AC vs Benfica |
||||
Casa Pia AC | Benfica | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
527 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
9 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
19 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |