
Diễn biến chính Carlisle United vs Gillingham |
||||
46' | (23)↑(36)↓ | |||
(42)↑(8)↓ | 64' | |||
(20)↑(37)↓ | 64' | |||
(18)↑(2)↓ | 65' | |||
74' | (12)↑(29)↓ | |||
(39)↑(44)↓ | 74' | |||
(17)↑(19)↓ | 74' | |||
90' | (16)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Carlisle United vs Gillingham |
||||
Carlisle United | Gillingham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
21 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
23 |
|
Long pass |
|
35 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |