Diễn biến chính Cape Verde(N) vs Mozambique |
||||
Bebe | 1-0 | 32' | ||
46' | (7)↑(19)↓ | |||
46' | (9)↑(13)↓ | |||
Ryan Mendes | 2-0 | 51' | ||
(17)↑(21)↓ | 58' | |||
67' | (23)↑(16)↓ | |||
Kevin | 3-0 | 69' | ||
(11)↑(23)↓ | 75' | |||
(9)↑(7)↓ | 75' | |||
78' | (18)↑(5)↓ | |||
78' | (2)↑(14)↓ | |||
(13)↑(10)↓ | 80' | |||
(18)↑(14)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Cape Verde(N) vs Mozambique |
||||
Cape Verde(N) | Mozambique | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |