Diễn biến chính Cape Verde(N) vs Mauritania |
||||
35' | (6)↑(4)↓ | |||
66' | (25)↑(9)↓ | |||
66' | (27)↑(23)↓ | |||
(18)↑(14)↓ | 71' | |||
(11)↑(21)↓ | 71' | |||
79' | (17)↑(20)↓ | |||
80' | (7)↑(11)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 85' | |||
Ryan Mendes | 1-0 | 88' | ||
(17)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Cape Verde(N) vs Mauritania |
||||
Cape Verde(N) | Mauritania | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
468 |
|
Số đường chuyền |
|
217 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
21 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |