Diễn biến chính Cape Verde(N) vs Egypt |
||||
Benchimol | 1-0 | 45' | ||
46' | (7)↑(5)↓ | |||
46' | (12)↑(13)↓ | |||
50' | 1-1 | Trezeguet | ||
(10)↑(11)↓ | 64' | |||
(23)↑(20)↓ | 64' | |||
(19)↑(9)↓ | 64' | |||
(8)↑(6)↓ | 70' | |||
74' | (11)↑(25)↓ | |||
(13)↑(26)↓ | 75' | |||
83' | (18)↑(22)↓ | |||
90' | 1-2 | Mostafa Mohamed | ||
Bryan Silva Teixeira | 2-2 | 90' | ||
90' | (23)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Cape Verde(N) vs Egypt |
||||
Cape Verde(N) | Egypt | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
393 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
13 |
|
Ném biên |
|
14 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |