Diễn biến chính Canada (W)(N) vs Australia (W) |
||||
9' | 0-1 | Raso H. | ||
39' | 0-2 | Raso H. | ||
(6)↑(9)↓ | 46' | |||
(2)↑(8)↓ | 46' | |||
(13)↑(7)↓ | 46' | |||
(20)↑(12)↓ | 46' | |||
58' | 0-3 | Fowler M. | ||
(11)↑(19)↓ | 64' | |||
75' | (5)↑(16)↓ | |||
(23)↑(5)↓ | 77' | |||
84' | (4)↑(10)↓ | |||
90' | 0-4 | Catley S. | ||
90' | (22)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Canada (W)(N) vs Australia (W) |
||||
Canada (W)(N) | Australia (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
31 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
18 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |