Số liệu thống kê CA Batna vs IRB Ouargla |
||||
CA Batna | IRB Ouargla | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
79 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |