
Diễn biến chính Burnley vs Leeds United |
||||
71' | (17)↑(14)↓ | |||
71' | (19)↑(10)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 74' | |||
(28)↑(8)↓ | 89' | |||
90' | (23)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Burnley vs Leeds United |
||||
Burnley | Leeds United | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
410 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
3 |
|
Thử thách |
|
11 |
18 |
|
Long pass |
|
10 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |