Diễn biến chính Bulgaria vs Belarus |
||||
Panayotov V. | 1-0 | 12' | ||
46' | (19)↑(2)↓ | |||
59' | (23)↑(10)↓ | |||
59' | (3)↑(5)↓ | |||
59' | (14)↑(18)↓ | |||
70' | 1-1 | Kovalev Y. | ||
73' | (8)↑(7)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 76' | |||
(19)↑(9)↓ | 76' | |||
(14)↑(10)↓ | 76' | |||
(3)↑(16)↓ | 89' | |||
(6)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bulgaria vs Belarus |
||||
Bulgaria | Belarus | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
6 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
25 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
25 |
|
Long pass |
|
25 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |