
Diễn biến chính Bromley vs Harrogate Town |
||||
Michael Cheek | 1-0 | 30' | ||
Jude Arthurs | 2-0 | 45' | ||
46' | (20)↑(14)↓ | |||
46' | (19)↑(11)↓ | |||
(18)↑(13)↓ | 55' | |||
60' | (25)↑(24)↓ | |||
60' | (17)↑(28)↓ | |||
(26)↑(9)↓ | 76' | |||
(31)↑(32)↓ | 76' | |||
77' | (16)↑(18)↓ | |||
(11)↑(34)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Bromley vs Harrogate Town |
||||
Bromley | Harrogate Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
329 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
55% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
88 |
|
Đánh đầu |
|
78 |
38 |
|
Đánh đầu thành công |
|
45 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
29 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |