
Diễn biến chính Bristol City vs Swansea City |
||||
55' | 0-1 | Tymon J. | ||
(30)↑(21)↓ | 62' | |||
(40)↑(11)↓ | 62' | |||
70' | (19)↑(9)↓ | |||
(20)↑(15)↓ | 73' | |||
73' | (2)↑(26)↓ | |||
84' | (4)↑(10)↓ | |||
84' | (31)↑(20)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 87' | |||
(27)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Swansea City |
||||
Bristol City | Swansea City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
34 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
34 |
|
Ném biên |
|
14 |
2 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
28 |
|
Long pass |
|
11 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |