
Diễn biến chính Bristol City vs Middlesbrough |
||||
37' | 0-1 | Conway T. | ||
(7)↑(17)↓ | 63' | |||
(3)↑(24)↓ | 63' | |||
(40)↑(11)↓ | 63' | |||
(21)↑(30)↓ | 69' | |||
Earthy G. | 1-1 | 72' | ||
Earthy G. | 2-1 | 82' | ||
83' | (20)↑(9)↓ | |||
88' | (21)↑(11)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bristol City vs Middlesbrough |
||||
Bristol City | Middlesbrough | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
551 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
23 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |