Diễn biến chính Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest |
||||
Omobamidele A.(OW) | 1-0 | 29' | ||
60' | (21)↑(27)↓ | |||
(18)↑(28)↓ | 60' | |||
(2)↑(31)↓ | 60' | |||
61' | (6)↑(28)↓ | |||
72' | (9)↑(22)↓ | |||
72' | (14)↑(16)↓ | |||
(10)↑(15)↓ | 76' | |||
(3)↑(30)↓ | 76' | |||
(14)↑(24)↓ | 80' | |||
87' | (8)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Brighton Hove Albion vs Nottingham Forest |
||||
Brighton Hove Albion | Nottingham Forest | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
680 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
7 |
|
Ném biên |
|
16 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |