
Diễn biến chính Brentford vs Plymouth Argyle |
||||
60' | (15)↑(30)↓ | |||
(23)↑(3)↓ | 63' | |||
(19)↑(18)↓ | 63' | |||
(22)↑(4)↓ | 71' | |||
(11)↑(32)↓ | 71' | |||
81' | (17)↑(22)↓ | |||
81' | (18)↑(20)↓ | |||
82' | 0-1 | Whittaker M. | ||
90' | (3)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Brentford vs Plymouth Argyle |
||||
Brentford | Plymouth Argyle | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
244 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
17 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
46 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |