Diễn biến chính Bologna vs Genoa |
||||
20' | 0-1 | Gudmundsson A. | ||
(15)↑(22)↓ | 54' | |||
(56)↑(82)↓ | 54' | |||
(20)↑(6)↓ | 54' | |||
69' | (19)↑(18)↓ | |||
77' | (55)↑(10)↓ | |||
84' | (33)↑(22)↓ | |||
(29)↑(3)↓ | 87' | |||
De Silvestri L. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Bologna vs Genoa |
||||
Bologna | Genoa | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
664 |
|
Số đường chuyền |
|
274 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
7 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
14 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |