
Diễn biến chính Bologna vs AS Roma |
||||
58' | 0-1 | Saelemaekers A. | ||
Dallinga T. | 1-1 | 61' | ||
Ferguson L. | 2-1 | 65' | ||
(7)↑(11)↓ | 68' | |||
78' | (92)↑(7)↓ | |||
78' | (61)↑(16)↓ | |||
78' | (19)↑(15)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 78' | |||
84' | (35)↑(21)↓ | |||
84' | (59)↑(56)↓ | |||
(3)↑(2)↓ | 88' | |||
(14)↑(30)↓ | 89' | |||
90' | 2-2 | Dovbyk A. |
Số liệu thống kê Bologna vs AS Roma |
||||
Bologna | AS Roma | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
18 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
21 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |