Diễn biến chính Bohemians 1905 vs FC Viktoria Plzen |
||||
5' | 0-1 | Chory T. | ||
12' | 0-2 | Sulc P. | ||
(88)↑(10)↓ | 24' | |||
(17)↑(4)↓ | 65' | |||
(20)↑(14)↓ | 65' | |||
71' | (11)↑(18)↓ | |||
(24)↑(33)↓ | 81' | |||
(9)↑(19)↓ | 81' | |||
83' | (32)↑(15)↓ | |||
89' | (12)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Bohemians 1905 vs FC Viktoria Plzen |
||||
Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
406 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
8 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |