Diễn biến chính Bodo Glimt vs Besiktas JK |
||||
21' | 0-1 | Fernandes G. | ||
Zinckernagel P. | 1-1 | 37' | ||
Bjortuft O. L. | 2-1 | 43' | ||
64' | (23)↑(6)↓ | |||
64' | (8)↑(73)↓ | |||
(19)↑(26)↓ | 71' | |||
76' | (91)↑(4)↓ | |||
(25)↑(77)↓ | 80' | |||
(21)↑(9)↓ | 80' | |||
87' | (77)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Bodo Glimt vs Besiktas JK |
||||
Bodo Glimt | Besiktas JK | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
575 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
8 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |