Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Wrexham |
||||
19' | 0-1 | Cannon A. | ||
Szmodics S. | 1-1 | 32' | ||
Gallagher S. | 2-1 | 34' | ||
Szmodics S. | 3-1 | 45' | ||
Tronstad S. | 4-1 | 59' | ||
(44)↑(30)↓ | 65' | |||
(33)↑(9)↓ | 65' | |||
(45)↑(10)↓ | 65' | |||
69' | (19)↑(29)↓ | |||
69' | (30)↑(20)↓ | |||
69' | (6)↑(15)↓ | |||
78' | (27)↑(18)↓ | |||
78' | (9)↑(10)↓ | |||
(31)↑(11)↓ | 83' | |||
(18)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Wrexham |
||||
Blackburn Rovers | Wrexham | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
752 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
8 |
|
Ném biên |
|
17 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |