Diễn biến chính Blackburn Rovers vs Norwich City |
||||
(3)↑(19)↓ | 15' | |||
22' | 0-1 | Nunez M. | ||
Hyam D. | 1-1 | 56' | ||
63' | (25)↑(7)↓ | |||
75' | (10)↑(26)↓ | |||
(24)↑(21)↓ | 75' | |||
(7)↑(10)↓ | 85' | |||
85' | (8)↑(16)↓ | |||
85' | (15)↑(30)↓ | |||
85' | (19)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Blackburn Rovers vs Norwich City |
||||
Blackburn Rovers | Norwich City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
556 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
30 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |