
Bắt đầu: 04/02/2025 08:30
Sân: Carlos Gariano
Diễn biến chính Belgrano vs Independiente Rivadavia |
||||
7' | 0-1 | Villa S. | ||
17' | 0-2 | Gomez L. | ||
(33)↑(53)↓ | 30' | |||
45' | 0-3 | Villa S. | ||
(8)↑(13)↓ | 46' | |||
(7)↑(10)↓ | 46' | |||
64' | (11)↑(5)↓ | |||
67' | (20)↑(7)↓ | |||
67' | (10)↑(8)↓ | |||
(22)↑(9)↓ | 71' | |||
74' | (2)↑(21)↓ | |||
(12)↑(15)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Belgrano vs Independiente Rivadavia |
||||
Belgrano | Independiente Rivadavia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
321 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
31 |
|
Long pass |
|
24 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |