Diễn biến chính Belgium<font color=#880000>(N)</font> vs Israel |
||||
Kevin De Bruyne | 1-0 | 21' | ||
36' | 1-1 | Castagne T.(OW) | ||
Tielemans Y. | 2-1 | 48' | ||
Kevin De Bruyne | 3-1 | 52' | ||
Openda L. | 56' | |||
63' | (12)↑(3)↓ | |||
63' | (8)↑(15)↓ | |||
64' | (21)↑(22)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 64' | |||
(2)↑(5)↓ | 64' | |||
68' | (14)↑(16)↓ | |||
(20)↑(8)↓ | 74' | |||
(14)↑(10)↓ | 74' | |||
80' | (17)↑(10)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Belgium(N) vs Israel |
||||
Belgium<font color=#880000>(N)</font> | Israel | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
7 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
8 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
14 |
|
Long pass |
|
21 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
89 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |