Diễn biến chính Bahrain(N) vs Japan |
||||
31' | 0-1 | Doan R. | ||
35' | (5)↑(17)↓ | |||
49' | 0-2 | Kubo T. | ||
Ueda A.(OW) | 1-2 | 64' | ||
(20)↑(8)↓ | 64' | |||
68' | (8)↑(20)↓ | |||
68' | (7)↑(13)↓ | |||
72' | 1-3 | Ueda A. | ||
(14)↑(10)↓ | 77' | |||
(13)↑(6)↓ | 77' | |||
80' | (15)↑(10)↓ | |||
80' | (18)↑(9)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 90' | |||
(24)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Bahrain(N) vs Japan |
||||
Bahrain(N) | Japan | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |