
Bắt đầu: 30/11/2024 12:00
Sân: Atsushi Kamimura
Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds |
||||
Konno K. | 1-0 | 40' | ||
(88)↑(30)↓ | 46' | |||
(9)↑(17)↓ | 56' | |||
(13)↑(8)↓ | 56' | |||
(27)↑(7)↓ | 56' | |||
64' | (41)↑(38)↓ | |||
64' | (30)↑(12)↓ | |||
73' | (47)↑(8)↓ | |||
73' | (19)↑(78)↓ | |||
(19)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Urawa Red Diamonds |
||||
Avispa Fukuoka | Urawa Red Diamonds | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
226 |
|
Số đường chuyền |
|
725 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
24 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |