Diễn biến chính Austria<font color=#880000>(N)</font> vs France |
||||
38' | 0-1 | Wober M.(OW) | ||
(3)↑(2)↓ | 59' | |||
(7)↑(11)↓ | 59' | |||
(23)↑(10)↓ | 60' | |||
71' | (12)↑(11)↓ | |||
71' | (6)↑(14)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 88' | |||
90' | (9)↑(10)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 90' | |||
90' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Austria(N) vs France |
||||
Austria<font color=#880000>(N)</font> | France | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |