Diễn biến chính Australia(N) vs India |
||||
Irvine J. | 1-0 | 50' | ||
(7)↑(6)↓ | 63' | |||
(14)↑(8)↓ | 64' | |||
(5)↑(23)↓ | 72' | |||
(9)↑(15)↓ | 72' | |||
Bos J. | 2-0 | 73' | ||
74' | (12)↑(8)↓ | |||
75' | (6)↑(3)↓ | |||
79' | (7)↑(25)↓ | |||
(13)↑(17)↓ | 82' | |||
89' | (14)↑(11)↓ | |||
89' | (24)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Australia(N) vs India |
||||
Australia(N) | India | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
0 |
12 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
14 |
|
Cản sút |
|
1 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
692 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
167 |
|
Pha tấn công |
|
42 |
92 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
6 |