
Diễn biến chính Augsburg vs VfB Stuttgart |
||||
(40)↑(23)↓ | 29' | |||
61' | (25)↑(8)↓ | |||
61' | (26)↑(9)↓ | |||
65' | 0-1 | Undav D. | ||
(21)↑(9)↓ | 73' | |||
(44)↑(2)↓ | 73' | |||
(10)↑(19)↓ | 73' | |||
76' | (18)↑(27)↓ | |||
76' | (3)↑(7)↓ | |||
(24)↑(20)↓ | 83' | |||
87' | (5)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Augsburg vs VfB Stuttgart |
||||
Augsburg | VfB Stuttgart | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
416 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
18 |
|
Long pass |
|
27 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |