
Diễn biến chính Auckland FC vs FC Macarthur |
||||
Moreno N. | 1-0 | 9' | ||
19' | 1-1 | Hollman J. | ||
(17)↑(4)↓ | 23' | |||
66' | (24)↑(9)↓ | |||
66' | (28)↑(23)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 72' | |||
(28)↑(22)↓ | 72' | |||
(21)↑(9)↓ | 72' | |||
Verstraete L. | 2-1 | 80' | ||
82' | (18)↑(27)↓ | |||
(7)↑(27)↓ | 83' | |||
88' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Auckland FC vs FC Macarthur |
||||
Auckland FC | FC Macarthur | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
341 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
33 |
|
Ném biên |
|
26 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
18 |
|
Long pass |
|
18 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |