Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Las Palmas |
||||
Guruzeta G. | 40' | |||
(7)↑(12)↓ | 56' | |||
(6)↑(21)↓ | 56' | |||
60' | (9)↑(16)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 66' | |||
78' | (22)↑(2)↓ | |||
(31)↑(24)↓ | 86' | |||
(22)↑(11)↓ | 86' | |||
90' | (4)↑(17)↓ | |||
Unai Gomez | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Las Palmas |
||||
Athletic Bilbao | Las Palmas | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
467 |
|
Số đường chuyền |
|
472 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |