Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Celta Vigo |
||||
25' | 0-1 | Aspas I. | ||
Sancet O. | 1-1 | 37' | ||
41' | 1-2 | Bamba J. | ||
Guruzeta G. | 2-2 | 45' | ||
Guruzeta G. | 3-2 | 52' | ||
66' | 3-3 | Larsen J. | ||
(14)↑(6)↓ | 69' | |||
69' | (14)↑(8)↓ | |||
72' | Aspas I. | |||
(7)↑(9)↓ | 80' | |||
(22)↑(12)↓ | 80' | |||
84' | (11)↑(17)↓ | |||
(30)↑(8)↓ | 85' | |||
89' | (12)↑(18)↓ | |||
Berenguer A. | 4-3 | 90' |
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Celta Vigo |
||||
Athletic Bilbao | Celta Vigo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |