
Diễn biến chính Aston Villa vs West Ham United |
||||
9' | 0-1 | Paqueta L. | ||
15' | (18)↑(11)↓ | |||
(24)↑(6)↓ | 23' | |||
46' | (5)↑(7)↓ | |||
Onana A. | 1-1 | 71' | ||
(10)↑(44)↓ | 72' | |||
(41)↑(31)↓ | 72' | |||
(20)↑(2)↓ | 72' | |||
Rogers M. | 2-1 | 76' | ||
77' | (3)↑(57)↓ | |||
85' | (17)↑(15)↓ | |||
85' | (4)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Aston Villa vs West Ham United |
||||
Aston Villa | West Ham United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
475 |
|
Số đường chuyền |
|
325 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
19 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |