
Diễn biến chính Aston Villa vs Chelsea |
||||
8' | (4)↑(23)↓ | |||
9' | 0-1 | Fernandez E. | ||
(9)↑(41)↓ | 46' | |||
Asensio M. | 1-1 | 57' | ||
(26)↑(5)↓ | 60' | |||
(16)↑(2)↓ | 70' | |||
76' | (19)↑(18)↓ | |||
(31)↑(11)↓ | 77' | |||
(17)↑(27)↓ | 78' | |||
Asensio M. | 2-1 | 89' |
Số liệu thống kê Aston Villa vs Chelsea |
||||
Aston Villa | Chelsea | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
482 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
9 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
26 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |