Diễn biến chính AS Roma vs Feyenoord |
||||
5' | 0-1 | Gimenez S. | ||
Pellegrini Lo. | 1-1 | 15' | ||
59' | (6)↑(10)↓ | |||
60' | (17)↑(14)↓ | |||
(19)↑(2)↓ | 67' | |||
(22)↑(7)↓ | 71' | |||
71' | (19)↑(2)↓ | |||
78' | (9)↑(29)↓ | |||
(5)↑(14)↓ | 85' | |||
(59)↑(92)↓ | 91' | |||
(35)↑(21)↓ | 102' | |||
(69)↑(37)↓ | 106' | |||
120' | (7)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê AS Roma vs Feyenoord |
||||
AS Roma | Feyenoord | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
669 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
6 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
3 |
|
Corners (Overtime) |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |