
Diễn biến chính Arsenal vs Monaco |
||||
Saka B. | 1-0 | 34' | ||
46' | (18)↑(88)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 64' | |||
(20)↑(41)↓ | 64' | |||
(12)↑(49)↓ | 64' | |||
(29)↑(9)↓ | 73' | |||
Saka B. | 2-0 | 78' | ||
(53)↑(8)↓ | 79' | |||
81' | (4)↑(2)↓ | |||
81' | (8)↑(15)↓ | |||
81' | (21)↑(36)↓ | |||
Havertz K. | 3-0 | 88' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Monaco |
||||
Arsenal | Monaco | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
12 |
|
Ném biên |
|
24 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
19 |
|
Long pass |
|
16 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |