
Diễn biến chính Arsenal vs Dinamo Zagreb |
||||
Rice D. | 1-0 | 2' | ||
59' | (27)↑(5)↓ | |||
59' | (8)↑(30)↓ | |||
(5)↑(12)↓ | 59' | |||
(53)↑(30)↓ | 59' | |||
Havertz K. | 2-0 | 66' | ||
(19)↑(29)↓ | 74' | |||
(3)↑(17)↓ | 74' | |||
75' | (20)↑(7)↓ | |||
75' | (11)↑(18)↓ | |||
87' | (77)↑(10)↓ | |||
Odegaard M. | 3-0 | 90' | ||
(37)↑(11)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Arsenal vs Dinamo Zagreb |
||||
Arsenal | Dinamo Zagreb | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
527 |
|
Số đường chuyền |
|
314 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |