Bắt đầu: 15/11/2024 01:00
Sân: Anasthasios Sidiropoulos
Diễn biến chính Armenia vs Faroe Islands |
||||
33' | 0-1 | Davidsen V. | ||
(17)↑(18)↓ | 46' | |||
(9)↑(7)↓ | 46' | |||
62' | (20)↑(14)↓ | |||
68' | (21)↑(17)↓ | |||
68' | (18)↑(9)↓ | |||
76' | (22)↑(8)↓ | |||
76' | (10)↑(7)↓ | |||
(14)↑(4)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Armenia vs Faroe Islands |
||||
Armenia | Faroe Islands | |||
16 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
674 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
36 |
|
Long pass |
|
21 |
139 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
90 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |