Diễn biến chính Ankaragucu(N) vs Adana Demirspor |
||||
26' | 0-1 | Niang M. | ||
Bekiroglu E. | 1-1 | 42' | ||
64' | (30)↑(9)↓ | |||
64' | (6)↑(26)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 70' | |||
(5)↑(45)↓ | 70' | |||
(9)↑(22)↓ | 83' | |||
(6)↑(16)↓ | 83' | |||
(23)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Ankaragucu(N) vs Adana Demirspor |
||||
Ankaragucu(N) | Adana Demirspor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
22 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
17 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |