
Diễn biến chính Angers vs Le Havre |
||||
Lilian Raolisoa | 10' | |||
16' | Sangante A. | |||
28' | (18)↑(97)↓ | |||
46' | (45)↑(21)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 46' | |||
70' | (28)↑(34)↓ | |||
70' | (19)↑(99)↓ | |||
73' | 0-1 | Ayew A. | ||
(7)↑(19)↓ | 74' | |||
(20)↑(28)↓ | 74' | |||
(17)↑(6)↓ | 79' | |||
84' | (22)↑(8)↓ | |||
Hanin F. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Angers vs Le Havre |
||||
Angers | Le Havre | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
13 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
14 |
|
Long pass |
|
21 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |