Diễn biến chính Anderlecht vs Jeunesse Molenbeek |
||||
16' | 0-1 | Mercier X. | ||
(20)↑(12)↓ | 34' | |||
46' | (99)↑(26)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 62' | |||
(29)↑(17)↓ | 62' | |||
65' | (47)↑(77)↓ | |||
Dreyer A. | 1-1 | 74' | ||
75' | (2)↑(44)↓ | |||
87' | (11)↑(30)↓ | |||
87' | (23)↑(6)↓ | |||
88' | Ilay Camara | |||
(18)↑(23)↓ | 89' | |||
Vazquez L. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Anderlecht | Jeunesse Molenbeek | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
74% |
|
Kiểm soát bóng |
|
26% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
693 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
1 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
47 |
117 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
12 |