
Diễn biến chính Anderlecht vs Fenerbahce |
||||
4' | 0-1 | En Nesyri Y. | ||
Vazquez L. | 1-1 | 19' | ||
Vazquez L. | 2-1 | 55' | ||
63' | 2-2 | Akcicek Y. | ||
(14)↑(3)↓ | 66' | |||
(19)↑(21)↓ | 66' | |||
67' | (94)↑(19)↓ | |||
67' | (16)↑(21)↓ | |||
(42)↑(11)↓ | 78' | |||
78' | (17)↑(10)↓ | |||
(74)↑(20)↓ | 82' | |||
(6)↑(5)↓ | 82' | |||
84' | (23)↑(9)↓ | |||
84' | (8)↑(53)↓ |
Số liệu thống kê Anderlecht vs Fenerbahce |
||||
Anderlecht | Fenerbahce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
570 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
17 |
|
Long pass |
|
33 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |